VN520


              

雅謔

Phiên âm : yǎ nüè.

Hán Việt : nhã hước.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

高雅的玩笑話。《紅樓夢》第六二回:「姐姐拿我作雅謔, 我卻射著了。」


Xem tất cả...