VN520


              

雅誨

Phiên âm : yǎ huì.

Hán Việt : nhã hối.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

稱人教誨的敬辭。《後漢書.卷四三.朱暉傳》:「希李老之雅誨, 思馬援之所尚。」也稱為「雅教」。


Xem tất cả...