Phiên âm : yǎ huì.
Hán Việt : nhã hối.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
稱人教誨的敬辭。《後漢書.卷四三.朱暉傳》:「希李老之雅誨, 思馬援之所尚。」也稱為「雅教」。