Phiên âm : yǎ wàng.
Hán Việt : nhã vọng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
清高的名望。唐.王勃〈滕王閣序〉:「都督閻公之雅望, 棨戟遙臨。」唐.杜甫〈故司徒李光弼〉詩:「雅望與英姿, 惻愴槐里接。」