Phiên âm : yǎ huì.
Hán Việt : nhã hội.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 雅集, .
Trái nghĩa : , .
高雅的聚會。如:「今晚高朋滿座, 誠屬雅會!」也作「雅集」。