Phiên âm : yǎ huái.
Hán Việt : nhã hoài.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
風雅的襟懷。南朝宋.劉義慶《世說新語.容止》:「周侯說王長史父:形貌既偉, 雅懷有概。」唐.李白〈春夜宴從弟桃李園序〉:「不有佳作, 何伸雅懷。」