Phiên âm : yǎ sī.
Hán Việt : nhã tư.
Thuần Việt : IELTS.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
IELTSWèi qìngzhù yǎsī kǎoshì 20 zhōunián, zhǔbàn fāng jiāng cǎiqǔ yī xìliè cuòshī lái gèng hǎo de fúwù kǎoshēng, huíkuì shèhuì. Để kỷ niệm 20 năm kỳ thi IELTS, nhà tổ chức sẽ thực hiện