VN520


              

雅思

Phiên âm : yǎ sī.

Hán Việt : nhã tư.

Thuần Việt : IELTS.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

IELTS
Wèi qìngzhù yǎsī kǎoshì 20 zhōunián, zhǔbàn fāng jiāng cǎiqǔ yī xìliè cuòshī lái gèng hǎo de fúwù kǎoshēng, huíkuì shèhuì.
Để kỷ niệm 20 năm kỳ thi IELTS, nhà tổ chức sẽ thực hiện


Xem tất cả...