VN520


              

雅囑

Phiên âm : yǎ zhǔ.

Hán Việt : nhã chúc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

稱他人的吩咐的敬辭。《官話指南.卷四.官話問答》:「倘有不甚明白的事情, 問及於我, 我必要詳細告知的, 以副雅囑。」


Xem tất cả...