VN520


              

雁杳魚沉

Phiên âm : yàn yǎo yú chén.

Hán Việt : nhạn yểu ngư trầm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻音訊全無。元.劉庭信〈折桂令.想人生最苦離別〉曲:「想人生最苦離別。雁杳魚沉, 信斷音絕。」明.高明《琵琶記.趙五娘憶夫》:「把歸期暗數, 只見雁杳魚沉, 鳳隻鸞孤。」


Xem tất cả...