VN520


              

雁字

Phiên âm : yàn zì.

Hán Việt : nhạn tự.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

雁群飛行天空時, 排列如一或人等字形。宋.蘇軾〈虛飄飄詩.序〉:「元祐間, 山谷作虛飄飄, 蓋樂府之餘, 當時諸公皆有和篇。黃魯直原作詩云:『虛飄飄, 花飛不到地, ……蜃樓百尺橫滄海, 雁字一行書絳霄。』」


Xem tất cả...