Phiên âm : juàn yǒng.
Hán Việt : tuyển vĩnh.
Thuần Việt : sâu sắc; sâu xa; đầy ý nghĩa; có ý nghĩa .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sâu sắc; sâu xa; đầy ý nghĩa; có ý nghĩa (từ ngữ, thơ văn)(言语诗文)意味深长yǔ pǒ juànyǒng, nàirénxúnwèi.lời nói rất sâu xa làm cho người ta suy ngẫm.