Phiên âm : tuí yǔn.
Hán Việt : đồi vẫn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
隕墜。《書經.文侯之命》「閔予小子嗣, 造天丕愆」句下漢.孔安國.傳:「言我小子, 而遭天大罪過, 父死國敗, 祖業隤隕。」