Phiên âm : tuí rán.
Hán Việt : đồi nhiên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
柔順的樣子。《易經.繫辭下》:「夫乾確然示人易矣, 夫坤隤然示人簡矣。」