Phiên âm : jì yá.
Hán Việt : tế nhai.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
邊際。宋.范仲淹〈岳陽樓記〉:「浩浩湯湯, 橫無際涯。」也作「際畔」。