Phiên âm : ài gǔ.
Hán Việt : ải cốc.
Thuần Việt : thung lũng sông hình chữ V.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thung lũng sông hình chữ V. 橫斷面呈V形的河谷, 谷底最窄, 僅為一條線, 兩坡陡峭, 多在年輕河流上游巖石堅硬的地帶.