VN520


              

隘巷

Phiên âm : ài xiàng.

Hán Việt : ải hạng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

狹窄的巷子。《詩經.大雅.生民》:「誕寘之隘巷, 牛羊腓字之。」《史記.卷四.周本紀》:「居期而生子, 以為不祥, 棄之隘巷。」