Phiên âm : ài kǒu.
Hán Việt : ải khẩu .
Thuần Việt : cửa ải; hẽm núi; khe núi; đèo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cửa ải; hẽm núi; khe núi; đèo. 狹隘的山口.