VN520


              

随地

Phiên âm : suí dì.

Hán Việt : tùy địa.

Thuần Việt : bất cứ nơi nào; bất cứ chỗ nào; mọi nơi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bất cứ nơi nào; bất cứ chỗ nào; mọi nơi
不拘什么地方
súishísúidì.
bất cứ chỗ nào, lúc nào.
公共场所禁止随地乱扔果皮纸屑.
gōnggòngchángsuǒ jìnzhǐ súidì luàn rēng guǒpí zhǐxiè.
cấm không được vứt rác ở nơi công cộng.


Xem tất cả...