Phiên âm : suí yuán.
Hán Việt : tùy viên.
Thuần Việt : người đi theo; nhân viên tuỳ tùng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
người đi theo; nhân viên tuỳ tùng随同首长或代表团外出的工作人员在驻外使馆工作的最低一级的外交官