VN520


              

隋珠暗投

Phiên âm : suí zhū àn tóu.

Hán Việt : tùy châu ám đầu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

義參「明珠暗投」。見「明珠暗投」條。