Phiên âm : suí hóu míng yuè.
Hán Việt : tùy hầu minh nguyệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻珍寶。參見「隋侯之珠」條。《文選.班固.兩都賦》:「屋不呈材, 牆不露形, 裛以藻繡, 絡以獄鏀, 隋侯明月, 錯落其間。」