VN520


              

隋侯明月

Phiên âm : suí hóu míng yuè.

Hán Việt : tùy hầu minh nguyệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻珍寶。參見「隋侯之珠」條。《文選.班固.兩都賦》:「屋不呈材, 牆不露形, 裛以藻繡, 絡以獄鏀, 隋侯明月, 錯落其間。」