VN520


              

隊伍行列

Phiên âm : duì wǔ háng liè.

Hán Việt : đội ngũ hành liệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

井然有序的部隊組織。《三國演義》第一二回:「時賊兵雖眾, 都是狐群狗黨, 並無隊伍行列。」