Phiên âm : duì wǔ háng liè.
Hán Việt : đội ngũ hành liệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
井然有序的部隊組織。《三國演義》第一二回:「時賊兵雖眾, 都是狐群狗黨, 並無隊伍行列。」