VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
隆冬
Phiên âm :
lóng dōng.
Hán Việt :
long đông .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
隆冬季節.
隆胸 (lóng xiōng) : nâng ngực
隆愛 (lóng ài) : long ái
隆冬 (lóng dōng) : long đông
隆寒 (lóng hán) : long hàn
隆富县 (lóng fù xiàn) : Long Phú
隆庆市 (lóng qìng shì) : thị xã Long Khánh
隆恩曠典 (lóng ēn kuàng diǎn) : long ân khoáng điển
隆慶 (Lóng qìng) : Long Khánh
隆中山 (lóng zhōng shān) : long trung san
隆安省 ( lóng ān shěng) : Long An
隆暑 (lóng shǔ) : long thử
隆安 (lóngān) : Long An; tỉnh Long An
隆重 (lóng zhòng) : long trọng
隆田县 (lóng tián xiàn) : Long Điền
隆庆 (Lóng qìng) : Long Khánh
隆正 (lóng zhèng) : long chánh
Xem tất cả...