Phiên âm : yáo wàng.
Hán Việt : du vọng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
遙望。漢.馮衍〈顯志賦〉:「涉隴山以隃望兮, 眇然覽于八荒。」