VN520


              

隃望

Phiên âm : yáo wàng.

Hán Việt : du vọng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

遙望。漢.馮衍〈顯志賦〉:「涉隴山以隃望兮, 眇然覽于八荒。」