VN520


              

陔步

Phiên âm : gāi bù.

Hán Việt : cai bộ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

調節步伐, 合於節奏。《宋史.卷一二六.樂志一》:「及舞之將成也, 則鳴鐃以退行列, 築雅以陔步。」