VN520


              

陆续

Phiên âm : lù xù.

Hán Việt : lục tục.

Thuần Việt : lục tục; lần lượt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lục tục; lần lượt
副词,表示先先后后, 时断时续
láibīn lùxù de dàole.
khách khứa đã lục tục kéo tới.
一到三月, 桃花李花和海棠陆陆续续都开了.
yī dào sān yuè, táohuā, lǐ huā, hé hǎitáng lù lùxù xù dōu kāile.
đến tháng ba, hoa đào, hoa mận, hoa h


Xem tất cả...