Phiên âm : lù qiáo.
Hán Việt : lục kiều.
Thuần Việt : cầu nối .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cầu nối (giữa hai lục địa với nhau)连接两块大陆的陆地,如地质史上的连接亚洲和北洲的陆地,和现在连接北美洲和南美洲的巴拿马地峡陆桥往往用于说明生物和古人类的迁移路线海运的货物到达港口后,改为陆运,到另一港口再改为海运,两个港口之间的这一段陆地叫陆桥