Phiên âm : lù chén.
Hán Việt : lục trầm.
Thuần Việt : chìm trong; lâm vào .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chìm trong; lâm vào (cảnh nước mất nhà tan)陆地下沉或沉没比喻国土沦丧