Phiên âm : pō tuó.
Hán Việt : pha đà.
Thuần Việt : gồ ghề; gập ghềnh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gồ ghề; gập ghềnh. 不平坦.
♦Không bằng phẳng, gồ ghề, gập gềnh, không thuận lợi. ◇Tư Mã Tương Như 司馬相如: Bãi trì pha đà, hạ chúc giang hà 罷池陂陀, 下屬江河 (Tử Hư phú 子虛賦).