Phiên âm : zuò jiē.
Hán Việt : tộ giai.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
東階, 主人立此接待賓客。《儀禮.士冠禮》:「主人玄端爵韠, 立於阼階下。」