Phiên âm : Ruǎn shì míng kāi.
Hán Việt : Nguyễn Thị Minh Khai.
Thuần Việt : Nguyễn Thị Minh Khai.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Nguyễn Thị Minh Khai