VN520


              

阮秉谦

Phiên âm : ruǎn bǐng qiān.

Hán Việt : nguyễn bỉnh khiêm.

Thuần Việt : Nguyễn Bỉnh Khiêm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Nguyễn Bỉnh Khiêm


Xem tất cả...