VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
阡陌
Phiên âm :
qiān mò.
Hán Việt :
thiên mạch .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
阡陌縱橫.
阡阡 (qiān qiān) : thiên thiên
阡陌 (qiān mò) : thiên mạch
阡表 (qiān biǎo) : thiên biểu