Phiên âm : qiān qiān.
Hán Việt : thiên thiên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
草木茂盛的樣子。南朝齊.謝朓〈游東田〉詩:「遠樹曖阡阡, 生煙紛漠漠。」也作「仟仟」、「芊芊」。