VN520


              

阡阡

Phiên âm : qiān qiān.

Hán Việt : thiên thiên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

草木茂盛的樣子。南朝齊.謝朓〈游東田〉詩:「遠樹曖阡阡, 生煙紛漠漠。」也作「仟仟」、「芊芊」。