Phiên âm : chǎn míng.
Hán Việt : xiển minh.
Thuần Việt : nói rõ; làm sáng tỏ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nói rõ; làm sáng tỏ讲明白(比较深奥的道理)