VN520


              

阁子

Phiên âm : gé zi.

Hán Việt : các tử.

Thuần Việt : nhà nhỏ bằng gỗ; lán.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nhà nhỏ bằng gỗ; lán
小的木板房子
阁楼