Phiên âm : gé xià.
Hán Việt : các hạ.
Thuần Việt : ngài; các hạ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngài; các hạ (lời nói kính trọng dùng trong ngoại giao)敬辞,称对方,从前书函中常用,今多用于外交场合dàshǐ géxiàngài đại sứ