Phiên âm : fá yuè.
Hán Việt : phiệt duyệt.
Thuần Việt : công huân; công lao to lớn; công trạng; kỳ công.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
công huân; công lao to lớn; công trạng; kỳ công功勋('阀'也作'伐',指功劳,'阅'指经历)指有功勋的世家