VN520


              

闾左

Phiên âm : lǘ zuǒ.

Hán Việt : lư tả.

Thuần Việt : xóm nghèo; dân nghèo; người cùng khổ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

xóm nghèo; dân nghèo; người cùng khổ
贫苦人民居住的地区,借指贫苦人民