Phiên âm : guī fàn.
Hán Việt : khuê phạm.
Thuần Việt : quy tắc đạo đức; quy phạm .
quy tắc đạo đức; quy phạm (của phụ nữ thời phong kiến)
封建时代指妇女所应遵守的道德规范
指女子的风范
举止端庄,有大家闺范.
jǔzhǐduānzhuāng,yǒu dàjiā gūifàn.
cử chỉ đoan trang, rất có phong độ của con nhà lễ giáo.