VN520


              

闺范

Phiên âm : guī fàn.

Hán Việt : khuê phạm.

Thuần Việt : quy tắc đạo đức; quy phạm .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

quy tắc đạo đức; quy phạm (của phụ nữ thời phong kiến)
封建时代指妇女所应遵守的道德规范
指女子的风范
举止端庄,有大家闺范.
jǔzhǐduānzhuāng,yǒu dàjiā gūifàn.
cử chỉ đoan trang, rất có phong độ của con nhà lễ giáo.