Phiên âm : xián zhí.
Hán Việt : nhàn chức.
Thuần Việt : chức quan nhàn tản; chức vụ nhàn hạ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chức quan nhàn tản; chức vụ nhàn hạ (không có trách nhiệm gì lớn, không có mấy việc phải làm)空闲的或事情少的职务