Phiên âm : bì sè.
Hán Việt : bế tắc.
Thuần Việt : nghẽn; tắt; tắt nghẽn; bít; bế tắc.
nghẽn; tắt; tắt nghẽn; bít; bế tắc
(动)堵塞
guǎndào bìsè
nghẽn đường ống
形
hoang vu; hẻo lánh; không thoáng (nơi giao thông bất tiện)
交通不便;偏僻;风气不开
形
không nhạy tin
消息不灵通