Phiên âm : mén fēng.
Hán Việt : môn phong.
Thuần Việt : nề nếp gia đình; gia phong.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nề nếp gia đình; gia phong指一家或一族世代相传的道德准则和处世方法