Phiên âm : mén dūn.
Hán Việt : môn đôn.
Thuần Việt : trụ cửa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trụ cửa( 门墩儿)托住门扇转轴的墩子,用木头或石头做成