Phiên âm : mén hù zhī jiàn.
Hán Việt : môn hộ chi kiến.
Thuần Việt : thiên kiến bè phái; quan điểm riêng của từng môn p.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thiên kiến bè phái; quan điểm riêng của từng môn phái由宗派情绪产生的偏见