Phiên âm : mén zi.
Hán Việt : môn tử.
Thuần Việt : người sai vặt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
người sai vặt指衙门里或贵族达官家里看门管传达的人特指能达到个人目的的途径