Phiên âm : mén jìng.
Hán Việt : môn kính.
Thuần Việt : con đường; lối đi.
con đường; lối đi
门路
tā shēnrù qúnzhòng, xūxīn xuéxí, zhǎo dào liǎo jiějué wèntí de ménjìng.
anh ấy thâm nhập vào quần chúng, khiêm tốn học tập, đã tìm ra được cách giải quyết vấn đề.