VN520


              

门庭若市

Phiên âm : mén tíng ruò shì.

Hán Việt : môn đình nhược thị.

Thuần Việt : đông như trẩy hội; đắt khách .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đông như trẩy hội; đắt khách (ý nói nhiều người ra vào)
门口和庭院里热闹得像市场一样,形容交际来往的人很多


Xem tất cả...