Phiên âm : mén shì.
Hán Việt : môn thị.
Thuần Việt : cửa hàng bán lẻ; bán lẻ.
cửa hàng bán lẻ; bán lẻ
商店零售货物或某些服务性业的行业务
ménshìbù.
cửa hàng bán lẻ.
今天是星期天,所以门市很好.
jīntiān shì xīngqītiān,suǒyǐ ménshì hěn hǎo.
hôm nay là ngày chủ nhật, vì vậy bán lẻ rất chạy.