Phiên âm : mén wài hàn.
Hán Việt : môn ngoại hán.
Thuần Việt : người ngoài ngành; không thạo; tay ngang.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
người ngoài ngành; không thạo; tay ngang外行人