VN520


              

门卫

Phiên âm : mén wèi.

Hán Việt : môn vệ.

Thuần Việt : người gác cổng; người gác cửa.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

người gác cổng; người gác cửa
守卫在门口的人


Xem tất cả...